VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
Ante Crnac 18'
Erik Expósito 49'
Nahuel Leiva 75'(pen)
Miejski Stadion Pilkarski Rakow

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
401
Số đường chuyền
303
282
Số đường chuyền chính xác
198
1
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
12
Cầu thủ Dawid Szwarga
Dawid Szwarga
HLV
Cầu thủ Jacek Magiera
Jacek Magiera

Đối đầu gần đây

Raków Częstochowa

Số trận (15)

6
Thắng
40%
6
Hòa
40%
3
Thắng
20%
Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
03 thg 12, 2023
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
1  -  1
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
Ekstraklasa
10 thg 03, 2023
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
Kết thúc
4  -  1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
28 thg 08, 2022
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
1  -  4
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
Ekstraklasa
10 thg 04, 2022
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
Kết thúc
1  -  1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
16 thg 10, 2021
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
1  -  2
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Raków Częstochowa
Śląsk Wrocław
Thắng
45.1%
Hòa
25.8%
Thắng
29.1%
Raków Częstochowa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Śląsk Wrocław thắng
0-1
8.3%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124