VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 29
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
0  -  0
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Stadion Wojska Polskiego

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
639
Số đường chuyền
337
561
Số đường chuyền chính xác
267
3
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Goncalo Feio
Goncalo Feio
HLV
Cầu thủ Jacek Magiera
Jacek Magiera

Đối đầu gần đây

Legia Warszawa

Số trận (87)

44
Thắng
50.57%
24
Hòa
27.59%
19
Thắng
21.84%
Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
21 thg 10, 2023
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
4  -  0
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
27 thg 05, 2023
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
3  -  1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
13 thg 11, 2022
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
0  -  0
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Ekstraklasa
07 thg 03, 2022
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
1  -  0
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Ekstraklasa
11 thg 09, 2021
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
Kết thúc
1  -  0
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Legia Warszawa
Śląsk Wrocław
Thắng
49.2%
Hòa
24.5%
Thắng
26.3%
Legia Warszawa thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.3%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Śląsk Wrocław thắng
0-1
7.1%
1-2
6.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124