LaLiga 2
LaLiga 2
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
1  -  2
Racing
Đội bóng Racing
Eneko Jauregi 59'
Andrés Martín 13'
Karrikaburu 33'
Estadio de A Malata
Miguel Sesma

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
7
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
334
Số đường chuyền
341
241
Số đường chuyền chính xác
255
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Cristóbal Parralo
Cristóbal Parralo
HLV
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López

Đối đầu gần đây

Racing Ferrol

Số trận (52)

19
Thắng
36.54%
13
Hòa
25%
20
Thắng
38.46%
Racing
Segunda
02 thg 03, 2024
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
2  -  2
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
30 thg 10, 2023
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  3
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Primera RFEF
26 thg 01, 2022
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  0
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Primera RFEF
03 thg 10, 2021
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
1  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Segunda B
29 thg 01, 2017
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  1
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nữ cầu thủ nhập viện khẩn cấp sau khi ngã gục trên sân

Trận đấu giữa Racing Louisville FC và Seattle Reign FC đã phải hủy bỏ sau khi tiền vệ Savannah DeMelo đột ngột ngã gục trên sân.

Dự đoán máy tính

Racing Ferrol
Racing
Thắng
30.3%
Hòa
25.9%
Thắng
43.8%
Racing Ferrol thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Racing thắng
0-1
10.5%
1-2
9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
540115 - 10512
2
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
532011 - 4711
3
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
53208 - 2611
4
Cádiz
Đội bóng Cádiz
53208 - 5311
5
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
53119 - 6310
6
Huesca
Đội bóng Huesca
53116 - 4210
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
53026 - 519
8
Burgos
Đội bóng Burgos
52219 - 548
9
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
52216 - 428
10
Málaga
Đội bóng Málaga
52215 - 418
11
Eibar
Đội bóng Eibar
52127 - 437
12
Leganés
Đội bóng Leganés
51406 - 427
13
Mirandés
Đội bóng Mirandés
52037 - 9-26
14
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
51227 - 8-15
15
Almería
Đội bóng Almería
512210 - 12-25
16
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
51135 - 9-44
17
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
51135 - 9-44
18
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
51136 - 12-64
19
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
50323 - 6-33
20
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
50236 - 10-42
21
Albacete
Đội bóng Albacete
50238 - 13-52
22
Granada
Đội bóng Granada
50144 - 12-81