LaLiga 2
LaLiga 2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Arana 56'
Nuevo Mirandilla
Arcediano Monescillo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
10
Việt vị
4
15
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
6
28
Phạm lỗi
16
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
258
Số đường chuyền
333
183
Số đường chuyền chính xác
260
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
9
Cầu thủ Paco López
Paco López
HLV
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (29)

12
Thắng
41.38%
4
Hòa
13.79%
13
Thắng
44.83%
Racing
Segunda
24 thg 01, 2020
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
06 thg 09, 2019
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Segunda B Playoffs
12 thg 06, 2016
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Segunda B Playoffs
05 thg 06, 2016
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  0
Racing
Đội bóng Racing
LaLiga
28 thg 01, 2006
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Racing
Đội bóng Racing

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nữ cầu thủ nhập viện khẩn cấp sau khi ngã gục trên sân

Trận đấu giữa Racing Louisville FC và Seattle Reign FC đã phải hủy bỏ sau khi tiền vệ Savannah DeMelo đột ngột ngã gục trên sân.

Dự đoán máy tính

Cádiz
Racing
Thắng
44.1%
Hòa
26%
Thắng
29.9%
Cádiz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Racing thắng
0-1
8.5%
1-2
7.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
642015 - 41114
2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
64209 - 5414
3
Racing
Đội bóng Racing
641117 - 12513
4
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
63218 - 4411
5
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
632110 - 7311
6
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
63217 - 4311
7
Eibar
Đội bóng Eibar
63129 - 5410
8
Huesca
Đội bóng Huesca
63126 - 8-210
9
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
63037 - 709
10
Burgos
Đội bóng Burgos
52219 - 548
11
Málaga
Đội bóng Málaga
62225 - 508
12
Almería
Đội bóng Almería
622212 - 13-18
13
Leganés
Đội bóng Leganés
61416 - 517
14
Mirandés
Đội bóng Mirandés
62138 - 10-27
15
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
62137 - 12-57
16
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
61239 - 11-25
17
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
61238 - 10-25
18
Albacete
Đội bóng Albacete
612310 - 13-35
19
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
61237 - 11-45
20
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
61146 - 12-64
21
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
60333 - 7-43
22
Granada
Đội bóng Granada
50144 - 12-81