
Daniel Gazdag 39'
Uhre 41'
Carranza 45'+3
Thiago Almada 56'(pen)
Mosquera 77'
Subaru Park
Alex Chilowicz
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
3 - 0
Kết thúc
3 - 2
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
347
Số đường chuyền
531
289
Số đường chuyền chính xác
473
4
Cứu thua
3
25
Tắc bóng
9

Jim Curtin
HLV

Gonzalo Pineda
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (15)
4
Thắng
26.67%
5
Hòa
33.33%
6
Thắng
40%

MLS
02 thg 07, 2023
Atlanta United

Kết thúc
2 - 0
Philadelphia Union

MLS
17 thg 09, 2022
Atlanta United

Kết thúc
0 - 0
Philadelphia Union

MLS
31 thg 08, 2022
Philadelphia Union

Kết thúc
4 - 1
Atlanta United

MLS
25 thg 09, 2021
Philadelphia Union

Kết thúc
1 - 0
Atlanta United

MLS
20 thg 06, 2021
Atlanta United

Kết thúc
2 - 2
Philadelphia Union

Phong độ gần đây
Tin Tức
Lionel Messi thực hiện đường chuyền thuận lợi để Jordi Alba sút tung lưới Atlanta United, trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami tại vòng 33 MLS sáng 12/10.
Messi đã ghi 1 cú đúp bàn thắng và 1 kiến tạo giúp Inter Miami đánh bại Atlanta United 4-0 vào sáng 12-10.
Siêu sao người Argentina góp công lớn trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami trước Atlanta United ở vòng 33 MLS sáng 12/10.
Lionel Messi ghi cú đúp cùng pha kiến tạo, góp công lớn vào chiến thắng 4-0 cho Inter Miami trước Atlanta United, củng cố vị trí thứ 3 sau vòng 33 MLS 2025.
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/10 và sáng 12/10: Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2026 - Tây Ban Nha vs Georgia, Iraq vs Indonesia, Bồ Đào Nha vs Ireland; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Atlanta United...
Dự đoán máy tính


Thắng
54.5%
Hòa
22.8%
Thắng
22.7%
Philadelphia Union thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.4%
0-0
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Atlanta United thắng
0-1
5.8%
1-2
5.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%