
Xande Silva 30'
Thiago Almada 33'
Giakoumakis 46'
Mosquera 89'
Ahmed Hamdi 40'
Mercedes-Benz Stadium
Rubiel Vazquez
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
4 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
595
Số đường chuyền
321
529
Số đường chuyền chính xác
266
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14

Gonzalo Pineda
HLV

Hernán Losada
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (12)
6
Thắng
50%
3
Hòa
25%
3
Thắng
25%

MLS
08 thg 07, 2023
CF Montréal

Kết thúc
0 - 1
Atlanta United

MLS
30 thg 04, 2022
CF Montréal

Kết thúc
2 - 1
Atlanta United

MLS
19 thg 03, 2022
Atlanta United

Kết thúc
3 - 3
CF Montréal

MLS
02 thg 10, 2021
CF Montréal

Kết thúc
2 - 1
Atlanta United

MLS
04 thg 08, 2021
CF Montréal

Kết thúc
2 - 2
Atlanta United

Phong độ gần đây
Tin Tức
Lionel Messi thực hiện đường chuyền thuận lợi để Jordi Alba sút tung lưới Atlanta United, trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami tại vòng 33 MLS sáng 12/10.
Messi đã ghi 1 cú đúp bàn thắng và 1 kiến tạo giúp Inter Miami đánh bại Atlanta United 4-0 vào sáng 12-10.
Siêu sao người Argentina góp công lớn trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami trước Atlanta United ở vòng 33 MLS sáng 12/10.
Lionel Messi ghi cú đúp cùng pha kiến tạo, góp công lớn vào chiến thắng 4-0 cho Inter Miami trước Atlanta United, củng cố vị trí thứ 3 sau vòng 33 MLS 2025.
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/10 và sáng 12/10: Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2026 - Tây Ban Nha vs Georgia, Iraq vs Indonesia, Bồ Đào Nha vs Ireland; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Atlanta United...
Dự đoán máy tính


Thắng
49.4%
Hòa
23.2%
Thắng
27.4%
Atlanta United thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.5%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.1%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
6%
1-2
6.8%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.8%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%



















































