Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 29
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Cafaro 8'
Mbow 51'
Stade Sébastien Charléty
G. Paradis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
51'
2
-
0
 
56'
 
81'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
8
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
4
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (17)

7
Thắng
41.18%
5
Hòa
29.41%
5
Thắng
29.41%
Clermont
Ligue 2
31 thg 08, 2024
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Friendly
31 thg 07, 2024
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  3
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
20 thg 04, 2021
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 2
19 thg 12, 2020
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
3  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
21 thg 02, 2020
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Paris FC vs Rennes - Ligue 1, thế trận cân bằng

02:45 ngày 08/11/2025 tại Stade Jean Bouin: Paris FC kém Rennes 1 điểm. Rennes hòa 4/5 trận sân khách, Paris FC nhận 20 bàn sau 11 trận – hứa hẹn giằng co.

Dự đoán máy tính

Paris FC
Clermont
Thắng
58.6%
Hòa
22.9%
Thắng
18.5%
Paris FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.7%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Clermont thắng
0-1
6%
1-2
4.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
1484226 - 141228
2
Red Star
Đội bóng Red Star
1483319 - 13627
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1482431 - 211026
4
Montpellier
Đội bóng Montpellier
1473417 - 12524
5
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1465320 - 21-123
6
Reims
Đội bóng Reims
1464426 - 20622
7
Le Mans
Đội bóng Le Mans
1456317 - 15221
8
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1455425 - 17820
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1455422 - 24-220
10
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1445516 - 17-117
11
Clermont
Đội bóng Clermont
1445513 - 17-417
12
Annecy
Đội bóng Annecy
1444616 - 16016
13
Rodez
Đội bóng Rodez
1444614 - 20-616
14
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1443718 - 22-415
15
Nancy
Đội bóng Nancy
1443713 - 19-615
16
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1326510 - 15-512
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
1433813 - 22-912
18
Bastia
Đội bóng Bastia
131486 - 17-117