Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
1  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
El Mizouni 48'
The Kassam Stadium
Dean Whitestone

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
449
Số đường chuyền
343
365
Số đường chuyền chính xác
255
1
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Des Buckingham
Des Buckingham
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Oxford United

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
Stoke City
Championship
13 thg 03, 1998
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
5  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
03 thg 11, 1997
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  0
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Championship
06 thg 02, 1997
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  1
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Championship
28 thg 10, 1996
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
4  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
21 thg 01, 1994
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  1
Oxford United
Đội bóng Oxford United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Haaland: 'Brentford khiến tôi nhớ Stoke City xưa'

Bàn thắng của Haaland giúp Man City vượt qua Brentford. Tiền đạo người Na Uy ví đối thủ với Stoke City thời Rory Delap – đội bóng nổi tiếng với những quả ném biên xa đầy uy lực.

Dự đoán máy tính

Oxford United
Stoke City
Thắng
38.9%
Hòa
26.9%
Thắng
34.3%
Oxford United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
9.8%
1-2
7.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133