Cup Liên Đoàn Anh
Cup Liên Đoàn Anh
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Thomas-Asante 57'
City of Coventry Stadium
Will Finnie

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
17
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
14
9
Phạt góc
2
493
Số đường chuyền
450
424
Số đường chuyền chính xác
384
0
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Des Buckingham
Des Buckingham

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (18)

11
Thắng
61.11%
2
Hòa
11.11%
5
Thắng
27.78%
Oxford United
Championship
17 thg 08, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
3  -  2
Oxford United
Đội bóng Oxford United
FA Cup
06 thg 01, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
6  -  2
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Friendly
16 thg 07, 2022
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
0  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
31 thg 08, 2019
Oxford United
Đội bóng Oxford United
Kết thúc
3  -  3
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
23 thg 03, 2019
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  1
Oxford United
Đội bóng Oxford United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tạo kỳ tích

HLV Frank Lampard tiếp tục tạo dấu ấn trong sự nghiệp huấn luyện khi dẫn dắt Coventry City có khởi đầu ấn tượng nhất trong lịch sử CLB tại Championship.

Không thể xem thường HLV Lampard

Coventry City của HLV Frank Lampard bất bại 10 trận liên tiếp tại Championship và sở hữu hàng công ấn tượng.

Dự đoán máy tính

Coventry City
Oxford United
Thắng
63.7%
Hòa
19.8%
Thắng
16.5%
Coventry City thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.8%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
7.1%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.2%
2-2
4.9%
0-0
4.3%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Oxford United thắng
0-1
4.3%
1-2
4.6%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%