Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 6
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  1
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Musolitin 3'
Holmberg 86'(pen)
Jämtkraft Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Magnus Powell
Magnus Powell
HLV
Cầu thủ Christian Järdler
Christian Järdler

Đối đầu gần đây

Östersunds FK

Số trận (18)

5
Thắng
27.78%
4
Hòa
22.22%
9
Thắng
50%
Orebro SK
Superettan
28 thg 10, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
4  -  3
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
09 thg 04, 2023
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
0  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
10 thg 09, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  0
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
09 thg 05, 2022
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
1  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Allsvenskan
22 thg 09, 2021
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
2  -  0
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Östersunds FK
Orebro SK
Thắng
42.2%
Hòa
26%
Thắng
31.9%
Östersunds FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Orebro SK thắng
0-1
8.6%
1-2
7.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1283120 - 71327
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1264221 - 13822
3
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1263317 - 13421
4
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1255216 - 10620
5
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1254314 - 11319
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1253411 - 10118
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1253412 - 12018
8
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1245313 - 11217
9
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
124359 - 15-615
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1234517 - 19-213
11
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1234511 - 15-413
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1234511 - 16-513
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1233612 - 16-412
14
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1233613 - 18-512
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1224615 - 19-410
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1223710 - 17-79