Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
2  -  0
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Seger 48'
Rodic 88'
Myresjöhus Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
48'
1
-
0
 
52'
 
57'
 
83'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
1
Cứu thua
5
HLV
Cầu thủ Christian Järdler
Christian Järdler

Đối đầu gần đây

Osters IF

Số trận (49)

12
Thắng
24.49%
14
Hòa
28.57%
23
Thắng
46.94%
Orebro SK
Superettan
07 thg 10, 2023
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
3  -  0
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
07 thg 07, 2023
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
1  -  1
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Superettan
16 thg 08, 2022
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
1  -  1
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
14 thg 05, 2022
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
2  -  1
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Cup
22 thg 05, 2007
Osters IF
Đội bóng Osters IF
Kết thúc
3  -  1
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Osters IF
Orebro SK
Thắng
59.5%
Hòa
22.7%
Thắng
17.7%
Osters IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
6.8%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6.8%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Orebro SK thắng
0-1
6%
1-2
4.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1283120 - 71327
2
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1373319 - 13624
3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1365222 - 14823
4
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1363416 - 10621
5
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1255216 - 10620
6
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1354414 - 12219
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1253412 - 12018
8
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1245313 - 11217
9
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1344512 - 15-316
10
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1343617 - 21-415
11
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
134369 - 17-815
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1335512 - 17-514
13
Gefle
Đội bóng Gefle
1334620 - 23-313
14
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1233612 - 16-412
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1224615 - 19-410
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1323810 - 22-129