Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 25
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Aubameyang 17', 79'
Orange Vélodrome

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
 
27'
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 0
57'
 
 
67'
79'
2
-
0
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
463
Số đường chuyền
378
396
Số đường chuyền chính xác
322
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jean-Louis Gasset
Jean-Louis Gasset
HLV
Cầu thủ Jocelyn Gourvennec
Jocelyn Gourvennec

Đối đầu gần đây

Olympique Marseille

Số trận (96)

44
Thắng
45.83%
25
Hòa
26.04%
27
Thắng
28.13%
Nantes
Ligue 1
01 thg 09, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
01 thg 02, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
20 thg 08, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
20 thg 04, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
3  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
01 thg 12, 2021
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympique Marseille
Nantes
Thắng
73.5%
Hòa
17.1%
Thắng
9.4%
Olympique Marseille thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.3%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
13.7%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
5.4%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Nantes thắng
0-1
3.6%
1-2
2.7%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425