VĐQG Armenia
VĐQG Armenia -Vòng 34
Noah
Đội bóng Noah
Kết thúc
2  -  1
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
Alhaft 27'
Mathieu 43'
Yattara 57'
Mika Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
57'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1
Cầu thủ Carlos Inarejos
Carlos Inarejos
HLV
Cầu thủ Vardan Minasyan
Vardan Minasyan

Đối đầu gần đây

Noah

Số trận (28)

7
Thắng
25%
5
Hòa
17.86%
16
Thắng
57.14%
Ararat-Armenia
Premier League
15 thg 03, 2024
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
Kết thúc
0  -  1
Noah
Đội bóng Noah
Cup
11 thg 03, 2024
Noah
Đội bóng Noah
Kết thúc
2  -  3
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
Premier League
07 thg 11, 2023
Noah
Đội bóng Noah
Kết thúc
1  -  0
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
Premier League
15 thg 09, 2023
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
Kết thúc
4  -  3
Noah
Đội bóng Noah
Premier League
27 thg 05, 2023
Noah
Đội bóng Noah
Kết thúc
2  -  1
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Noah Sadiki: 'Tiểu Kanté' khiến Man Utd và Chelsea đại chiến

Tiền vệ 20 tuổi của Sunderland, Noah Sadiki, đang là mục tiêu tranh giành của Man Utd và Chelsea nhờ lối chơi giàu năng lượng, khả năng kéo bóng và sự đa năng hiếm có.

Dự đoán máy tính

Noah
Ararat-Armenia
Thắng
47.8%
Hòa
25.3%
Thắng
26.9%
Noah thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ararat-Armenia thắng
0-1
7.8%
1-2
6.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ararat-Armenia
Đội bóng Ararat-Armenia
15104127 - 151234
2
FC Urartu
Đội bóng FC Urartu
1585225 - 81729
3
Pyunik
Đội bóng Pyunik
1492323 - 121129
4
Alashkert
Đội bóng Alashkert
1592423 - 131029
5
Noah
Đội bóng Noah
1465325 - 141123
6
FC Van
Đội bóng FC Van
1563617 - 21-421
7
BKMA
Đội bóng BKMA
1536620 - 22-215
8
Gandzasar
Đội bóng Gandzasar
152496 - 17-1110
9
Shirak
Đội bóng Shirak
1524914 - 29-1510
10
Ararat Yerevan
Đội bóng Ararat Yerevan
1503128 - 37-293