VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 34
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Stožice Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
5
Sút trúng mục tiêu
0
15
Sút ngoài mục tiêu
1
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
2
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Anton Žlogar
Anton Žlogar

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (23)

10
Thắng
43.48%
8
Hòa
34.78%
5
Thắng
21.74%
NS Mura
SNL
10 thg 03, 2024
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
1  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 11, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
03 thg 09, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
1  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
19 thg 03, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
08 thg 12, 2022
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
0  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
NS Mura
Thắng
54%
Hòa
23.9%
Thắng
22.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
NS Mura thắng
0-1
6.7%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431