MLS
MLS -Vòng 4
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  1
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Rodríguez 24'
O'toole 64'
Marshall-Ruty 7'
Yankee Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
24'
1
-
1
 
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+3
 
90'+5
 
 
90'+7
 
90'+7
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
22
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
451
Số đường chuyền
387
384
Số đường chuyền chính xác
310
0
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
22
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ John Herdman
John Herdman

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (25)

8
Thắng
32%
8
Hòa
32%
9
Thắng
36%
Toronto FC
MLS
24 thg 09, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Leagues Cup
26 thg 07, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
5  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
29 thg 04, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
24 thg 04, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
5  -  4
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
02 thg 04, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  1
New York City
Đội bóng New York City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
Toronto FC
Thắng
64.6%
Hòa
20.7%
Thắng
14.7%
New York City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
6.5%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Toronto FC thắng
0-1
4.9%
1-2
4.1%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118