MLS
MLS -Vòng 23
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  1
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Cufré 81'
Gaines 17'
Yankee Stadium
Filip Dujic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
58'
 
66'
 
83'
 
 
90'+2
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
564
Số đường chuyền
420
490
Số đường chuyền chính xác
333
1
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
4
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Christian Lattanzio
Christian Lattanzio

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Charlotte FC
MLS
06 thg 05, 2023
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
3  -  2
New York City
Đội bóng New York City
MLS
10 thg 09, 2022
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
18 thg 08, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
1  -  3
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
Charlotte FC
Thắng
67.8%
Hòa
17.4%
Thắng
14.7%
New York City thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0.1%
5-0
2.2%
6-1
1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
4.5%
5-1
2.4%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
7.2%
4-1
4.8%
5-2
1.3%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
8.8%
3-1
7.8%
4-2
2.6%
5-3
0.5%
6-4
0.1%
1-0
7.1%
2-1
9.5%
3-2
4.2%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
7.7%
2-2
5.1%
0-0
2.9%
3-3
1.5%
4-4
0.3%
5-5
0%
Charlotte FC thắng
0-1
3.1%
1-2
4.1%
2-3
1.8%
3-4
0.4%
4-5
0.1%
0-2
1.7%
1-3
1.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218