VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 33
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
0  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Fir Park Stadium
Kevin Clancy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
0
6
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
366
Số đường chuyền
427
255
Số đường chuyền chính xác
306
1
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Michael Wimmer
Michael Wimmer
HLV
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley

Đối đầu gần đây

Motherwell

Số trận (299)

92
Thắng
30.77%
58
Hòa
19.4%
149
Thắng
49.83%
Heart of Midlothian
Scottish Premiership
02 thg 01, 2025
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  0
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Scottish Premiership
25 thg 08, 2024
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
3  -  1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
17 thg 02, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
2  -  0
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Scottish Premiership
11 thg 11, 2023
Motherwell
Đội bóng Motherwell
Kết thúc
1  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
03 thg 09, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  1
Motherwell
Đội bóng Motherwell

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chủ Brighton đại thắng với 'canh bạc' tại Scotland

Heart of Midlothian (Hearts) đang tạo nên một cơn địa chấn thực sự tại Scotland khi đánh bại gã khổng lồ Celtic với tỷ số 3-1 để vững vàng ở ngôi đầu giải VĐQG.

Dự đoán máy tính

Motherwell
Heart of Midlothian
Thắng
43.8%
Hòa
25.5%
Thắng
30.7%
Motherwell thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Heart of Midlothian thắng
0-1
8.1%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97