VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 30
Kabangu 26'
Grant 89'
Tynecastle Stadium
Calum Scott

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
3
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
515
Số đường chuyền
308
409
Số đường chuyền chính xác
186
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley
HLV
Cầu thủ Don Cowie
Don Cowie

Đối đầu gần đây

Heart of Midlothian

Số trận (36)

14
Thắng
38.89%
18
Hòa
50%
4
Thắng
11.11%
Ross County FC
Scottish Premiership
29 thg 12, 2024
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
Kết thúc
2  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
28 thg 09, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  1
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
Scottish Premiership
16 thg 03, 2024
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
Kết thúc
2  -  1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
30 thg 12, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
2  -  2
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
Scottish Premiership
30 thg 09, 2023
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
Kết thúc
0  -  1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội tí hon lại gây địa chấn ở Scotland

Heart of Midlothian (Hearts) đang tạo nên một cơn địa chấn thực sự tại Scotland khi đánh bại gã khổng lồ Rangers với tỷ số 2-1 để vững vàng ở ngôi đầu giải VĐQG.

Dự đoán máy tính

Heart of Midlothian
Ross County FC
Thắng
56.5%
Hòa
23.2%
Thắng
20.4%
Heart of Midlothian thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.3%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ross County FC thắng
0-1
6.2%
1-2
5.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
19125238 - 172141
2
Celtic
Đội bóng Celtic
19122533 - 181538
3
Rangers
Đội bóng Rangers
1998227 - 161135
4
Motherwell
Đội bóng Motherwell
2089328 - 161233
5
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
2087533 - 221131
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
20510528 - 29-125
7
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
1974820 - 23-325
8
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1966720 - 27-724
9
Dundee
Đội bóng Dundee
20541118 - 33-1519
10
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1846816 - 24-818
11
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
20271118 - 35-1713
12
Livingston
Đội bóng Livingston
19161220 - 39-199