Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 34
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Osaki 22'
Nakashima 38'
Kitagawa 47'
Yajima 82'
K's denki Stadium Mito
Tomohiro Inoue

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Naoki Mori
Naoki Mori
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Mito Hollyhock

Số trận (8)

0
Thắng
0%
3
Hòa
37.5%
5
Thắng
62.5%
Shimizu S-Pulse
J2 League
26 thg 05, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
12 thg 11, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
18 thg 02, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
18 thg 09, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Emperor Cup
03 thg 09, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Việt kiều Mỹ muốn khoác áo đội tuyển Việt Nam

Trung vệ Việt kiều Kyle Colonna mơ ước khoác áo tuyển Việt Nam sau thời gian chơi bóng ở dải đất hình chữ S.

Dự đoán máy tính

Mito Hollyhock
Shimizu S-Pulse
Thắng
18.2%
Hòa
23.3%
Thắng
58.6%
Mito Hollyhock thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
4.8%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.3%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
12.8%
1-2
9.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.2%
1-3
5.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.6%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
301510545 - 281755
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
301510549 - 40955
3
JEF United
Đội bóng JEF United
30166841 - 271454
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
301312536 - 28851
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
30147938 - 33549
6
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
30139830 - 191148
7
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
301461045 - 38748
8
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
30138941 - 281347
9
Imabari
Đội bóng Imabari
301210838 - 32646
10
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
301341338 - 50-1243
11
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3010101044 - 37740
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
301091132 - 31139
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
30991237 - 39-236
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
301061440 - 49-936
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
301051543 - 44-135
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
307121124 - 33-933
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
30961537 - 47-1033
18
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
304131327 - 38-1125
19
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
30591623 - 40-1724
20
Ehime
Đội bóng Ehime
302111727 - 54-2717