Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 32
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
2  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Yamura 28'
Asakura 90'+4
Nishizawa 52'
Sumiyoshi 57'
Inui 60'
Fujieda Soccer Stadium
Koki Nagamine

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Daisuke Sudo
Daisuke Sudo
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Fujieda MYFC

Số trận (4)

1
Thắng
25%
0
Hòa
0%
3
Thắng
75%
Shimizu S-Pulse
J2 League
08 thg 06, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J2 League
30 thg 09, 2023
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
13 thg 05, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
5  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Emperor Cup
06 thg 09, 2013
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Supachok tiếp tục tịt ngòi ở Nhật Bản

Ở trận đấu vừa kết thúc, Sapporo đã đánh bại Fujieda, nhưng Supachok chỉ được vào sân ở cuối trận.

Dự đoán máy tính

Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Thắng
19.7%
Hòa
24.3%
Thắng
56.1%
Fujieda MYFC thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.9%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
13.1%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
JEF United
Đội bóng JEF United
11100126 - 101630
2
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
1172216 - 7923
3
Imabari
Đội bóng Imabari
1155116 - 8820
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1154212 - 8419
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1152412 - 13-117
6
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1152413 - 15-217
7
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1144315 - 12316
8
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
114437 - 5216
9
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1136211 - 8315
10
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
1143420 - 20015
11
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1143413 - 13015
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
113449 - 11-213
13
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
1133516 - 16012
14
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
113359 - 10-112
15
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
1133514 - 17-312
16
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1140710 - 18-812
17
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1140713 - 22-912
18
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
112369 - 17-89
19
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1115512 - 15-38
20
Ehime
Đội bóng Ehime
1114611 - 19-87