Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Ben Doak 5'
Azaz 15', 30'
Ingelsson 47'
Windass 54'
Valery 61'
Riverside Stadium
Anthony Backhouse

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
30'
3
-
0
 
39'
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
54'
3
-
2
55'
 
59'
 
 
61'
3
-
3
 
71'
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
9
537
Số đường chuyền
396
466
Số đường chuyền chính xác
317
2
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (113)

47
Thắng
41.59%
18
Hòa
15.93%
48
Thắng
42.48%
Sheffield Wednesday
Championship
01 thg 04, 2024
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
20 thg 09, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
24 thg 04, 2021
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
29 thg 12, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
22 thg 07, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Man Utd sẵn sàng lặp lại 'công thức Harry Amass' cho 2 sao mai

Thành công của hậu vệ Harry Amass tại Sheffield Wednesday có thể là hình mẫu để Man Utd gửi hai tiền đạo trẻ Gabriele Biancheri và Victor Musa đi tu nghiệp.

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Sheffield Wednesday
Thắng
51.2%
Hòa
25%
Thắng
23.8%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
7.4%
1-2
6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
15104140 - 132734
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1585219 - 13629
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1583421 - 101127
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1575320 - 14626
5
Hull City
Đội bóng Hull City
1574426 - 24225
6
Millwall
Đội bóng Millwall
1574417 - 20-325
7
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1465326 - 161023
8
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1565422 - 18423
9
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1565416 - 12423
10
Derby County
Đội bóng Derby County
1565420 - 19123
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1563620 - 17321
12
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1556418 - 16221
13
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1556420 - 19121
14
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1563614 - 16-221
15
Watford
Đội bóng Watford
1555519 - 18120
16
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1554617 - 23-619
17
Southampton
Đội bóng Southampton
1546518 - 21-318
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1545615 - 19-417
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1451814 - 19-516
20
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1535712 - 20-814
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1534816 - 22-613
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15311111 - 26-1510
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
15231014 - 23-99
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1515912 - 29-170