Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 31
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  2
Red Star
Đội bóng Red Star
Van Den Kerkhof 8'
Gueye 74'
Durand 32'
Cissé 54'
Stade Saint-Symphorien
Ruddy Buquet

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
 
32'
1
-
1
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
54'
1
-
2
 
77'
77'
 
 
90'+6
 
90'+6
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
2
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
696
Số đường chuyền
254
629
Số đường chuyền chính xác
198
1
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
10
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan
HLV
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (37)

18
Thắng
48.65%
8
Hòa
21.62%
11
Thắng
29.73%
Red Star
Ligue 2
30 thg 10, 2024
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  0
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
26 thg 04, 2019
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
04 thg 12, 2018
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
Coupe de la Ligue
25 thg 10, 2017
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
Friendly
22 thg 07, 2016
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Metz vs Rennes - Ligue 1, 02:45 ngày 29/11

Rennes đứng thứ 6 với 21 điểm làm khách Metz (thứ 17, 11 điểm) lúc 02:45 ngày 29/11. Đội khách thắng 5 trận đối đầu gần nhất và có ưu thế rõ rệt.

Dự đoán máy tính

Metz
Red Star
Thắng
65.3%
Hòa
20.4%
Thắng
14.3%
Metz thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.9%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.8%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Red Star thắng
0-1
4.8%
1-2
4%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
1695228 - 151332
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1692533 - 231029
3
Reims
Đội bóng Reims
1684432 - 201228
4
Red Star
Đội bóng Red Star
1584321 - 15628
5
Le Mans
Đội bóng Le Mans
1676320 - 16427
6
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1675422 - 23-126
7
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1666427 - 18924
8
Montpellier
Đội bóng Montpellier
1673617 - 15224
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1665524 - 28-423
10
Annecy
Đội bóng Annecy
1664620 - 16422
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1655618 - 20-220
12
Clermont
Đội bóng Clermont
1647516 - 20-419
13
Rodez
Đội bóng Rodez
1646616 - 22-618
14
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
1644817 - 24-716
15
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1643919 - 25-615
16
Nancy
Đội bóng Nancy
1643914 - 22-815
17
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1636712 - 20-815
18
Bastia
Đội bóng Bastia
1514106 - 20-147