Hạng nhất Ukraine
Hạng nhất Ukraine -Vòng 9 - Bảng B
Marusych 45'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
 
90'+7
 
Kết thúc
0 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
SC Poltava
Cup
12 thg 08, 2024
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
5  -  3
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Friendly
11 thg 07, 2021
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
2  -  0
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Biến cố lớn xảy ra ở AFC Champions League

Nhà vô địch Ấn Độ Mohun Bagan rút lui khỏi trận đấu trên sân khách với Sepahan SC (Iran) thuộc vòng bảng AFC Champions League Two.

Đội nhà giàu Saudi Arabia bỏ tiền thuê CĐV

Neom SC bị phát hiện trả tiền cho người hâm mộ đến cổ vũ và tạo không khí sôi động ở các trận đấu trên sân nhà mùa này.

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
SC Poltava
Thắng
53.7%
Hòa
23.7%
Thắng
22.6%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.2%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
SC Poltava thắng
0-1
6.5%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
871015 - 21322
2
Bukovyna Chernivtsi
Đội bóng Bukovyna Chernivtsi
862018 - 81020
4
Nyva Ternopil
Đội bóng Nyva Ternopil
843110 - 8215
5
Inhulets
Đội bóng Inhulets
834114 - 7713
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
83328 - 6212
7
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
74039 - 9012
8
UCSA
Đội bóng UCSA
82334 - 5-19
9
FC Prykarpattia
Đội bóng FC Prykarpattia
822410 - 12-28
10
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
82246 - 10-48
11
Viktoriya Mykolaivka
Đội bóng Viktoriya Mykolaivka
82246 - 10-48
12
Podillya Khmelnytskyi
Đội bóng Podillya Khmelnytskyi
81346 - 13-76
13
Probiy Gorodenka
Đội bóng Probiy Gorodenka
81348 - 13-56
14
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
81344 - 12-86
15
Metalist Kharkiv
Đội bóng Metalist Kharkiv
71247 - 9-25
16
Chernihiv
Đội bóng Chernihiv
61055 - 10-53