Hạng nhất Ukraine
Hạng nhất Ukraine -Vòng 4 - Bảng B
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Kết thúc
0  -  0
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Slavutich - Arena Stadium
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Metalurh Zaporizhya

Số trận (5)

4
Thắng
80%
1
Hòa
20%
0
Thắng
0%
SC Poltava
Persha Liga
22 thg 10, 2023
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Kết thúc
3  -  1
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Persha Liga
19 thg 08, 2023
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Kết thúc
1  -  2
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Persha Liga
29 thg 10, 2022
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Kết thúc
1  -  1
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Persha Liga
09 thg 09, 2022
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Kết thúc
1  -  2
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Druha Liga
01 thg 10, 2021
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
Kết thúc
1  -  0
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội nhà giàu Saudi Arabia bỏ tiền thuê CĐV

Neom SC bị phát hiện trả tiền cho người hâm mộ đến cổ vũ và tạo không khí sôi động ở các trận đấu trên sân nhà mùa này.

Dự đoán máy tính

Metalurh Zaporizhya
SC Poltava
Thắng
30.4%
Hòa
24.3%
Thắng
45.2%
Metalurh Zaporizhya thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
7.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
SC Poltava thắng
0-1
8.8%
1-2
9.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.1%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
761014 - 21219
2
Bukovyna Chernivtsi
Đội bóng Bukovyna Chernivtsi
752015 - 6917
4
Inhulets
Đội bóng Inhulets
733114 - 7712
5
Nyva Ternopil
Đội bóng Nyva Ternopil
73318 - 8012
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
83328 - 6212
7
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
63038 - 9-19
8
UCSA
Đội bóng UCSA
82334 - 5-19
9
FC Prykarpattia
Đội bóng FC Prykarpattia
72239 - 10-18
10
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
72234 - 7-38
11
Viktoriya Mykolaivka
Đội bóng Viktoriya Mykolaivka
82246 - 10-48
12
Probiy Gorodenka
Đội bóng Probiy Gorodenka
81348 - 13-56
13
Metalist Kharkiv
Đội bóng Metalist Kharkiv
61237 - 8-15
14
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
71244 - 12-85
15
Chernihiv
Đội bóng Chernihiv
51045 - 8-33
16
Podillya Khmelnytskyi
Đội bóng Podillya Khmelnytskyi
70344 - 12-83