CAN Cup
CAN Cup -Vòng 2 - Bảng D
Mauritania
Đội bóng Mauritania
Kết thúc
2  -  3
Angola
Đội bóng Angola
Amar 43'
Koita 58'
Gelson Dala 30', 50'
Gilberto 53'
Stade de la Paix de Bouaké
M. Maarouf
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
 
30'
0
-
1
43'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
50'
1
-
2
 
53'
1
-
3
58'
2
-
3
 
80'
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
11
382
Số đường chuyền
317
308
Số đường chuyền chính xác
241
3
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
11
Cầu thủ Amir Abdou
Amir Abdou
HLV
Cầu thủ Pedro Gonçalves
Pedro Gonçalves

Đối đầu gần đây

Mauritania

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
Angola
CHAN
20 thg 01, 2023
Angola
Đội bóng Angola
Kết thúc
0  -  0
Mauritania
Đội bóng Mauritania
CAF
29 thg 06, 2019
Mauritania
Đội bóng Mauritania
Kết thúc
0  -  0
Angola
Đội bóng Angola
CAF Qualifying
16 thg 10, 2018
Mauritania
Đội bóng Mauritania
Kết thúc
1  -  0
Angola
Đội bóng Angola
CAF Qualifying
12 thg 10, 2018
Angola
Đội bóng Angola
Kết thúc
4  -  1
Mauritania
Đội bóng Mauritania

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội tuyển Việt Nam xếp hạng 114 thế giới trên bảng xếp hạng FIFA tháng 9/2025

Liên đoàn Bóng đá Việt Nam thông tin, theo bảng xếp hạng FIFA tháng 9/2025 vừa được công bố, Đội tuyển Việt Nam tụt một bậc, xuống vị trí 114 thế giới, dù không thi đấu trận quốc tế nào trong dịp FIFA Days vừa qua. Nguyên nhân là do Libya - đội xếp sau đội tuyển của chúng ta ở kỳ trước - đã tăng 5 bậc (từ 117 lên 112), nhờ hai chiến thắng liên tiếp trước Angola và Eswatini.

Dự đoán máy tính

Mauritania
Angola
Thắng
33.2%
Hòa
27.5%
Thắng
39.4%
Mauritania thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Angola thắng
0-1
11.3%
1-2
8.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%