Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 20
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  3
Chelsea
Đội bóng Chelsea
Barkley 80'
Adebayo 87'
Palmer 12', 70'
Noni Madueke 37'
Kenilworth Road Stadium
Paul Tierney
K+ Sport1,ON Football

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
27'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
 
70'
0
-
3
77'
 
86'
 
87'
2
-
3
 
 
90'+4
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
398
Số đường chuyền
409
331
Số đường chuyền chính xác
338
5
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
26
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards
HLV
Cầu thủ Mauricio Pochettino
Mauricio Pochettino

Đối đầu gần đây

Luton Town

Số trận (42)

12
Thắng
28.57%
11
Hòa
26.19%
19
Thắng
45.24%
Chelsea
Premier League
25 thg 08, 2023
Chelsea
Đội bóng Chelsea
Kết thúc
3  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
FA Cup
02 thg 03, 2022
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  3
Chelsea
Đội bóng Chelsea
FA Cup
24 thg 01, 2021
Chelsea
Đội bóng Chelsea
Kết thúc
3  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
FA Cup
08 thg 04, 1994
Chelsea
Đội bóng Chelsea
Kết thúc
2  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Premier League
27 thg 12, 1991
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  0
Chelsea
Đội bóng Chelsea

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Luton Town
Chelsea
Thắng
16.5%
Hòa
23%
Thắng
60.4%
Luton Town thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.1%
2-1
4.3%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.7%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Chelsea thắng
0-1
13.6%
1-2
9.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12%
1-3
5.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916