FA Cup
FA Cup -1/32
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
0  -  0
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kenilworth Road Stadium
Andy Madley
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+1
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
495
Số đường chuyền
300
412
Số đường chuyền chính xác
210
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
32
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards
HLV
Cầu thủ Ian Evatt
Ian Evatt

Đối đầu gần đây

Luton Town

Số trận (34)

10
Thắng
29.41%
9
Hòa
26.47%
15
Thắng
44.12%
Bolton Wanderers
FA Cup
24 thg 01, 1997
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
6  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town
FA Cup
20 thg 01, 1997
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  1
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Championship
10 thg 04, 1995
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
0  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
12 thg 09, 1994
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
0  -  3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Championship
04 thg 05, 1994
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
2  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Grimsby Town tiếp tục tạo cú sốc lớn

Grimsby Town tiếp tục viết nên câu chuyện thần kỳ tại Carabao Cup khi đánh bại Sheffield Wednesday với tỷ số 1-0 ngay trên sân khách Hillsborough.

Solskjaer trở lại nước Anh

Huấn luyện viên Ole Gunnar Solskjaer xuất hiện tại sân Portman Road trong trận đấu giữa Ipswich Town và Sheffield United vào rạng sáng 13/9.

Dự đoán máy tính

Luton Town
Bolton Wanderers
Thắng
54.6%
Hòa
23%
Thắng
22.4%
Luton Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.5%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Bolton Wanderers thắng
0-1
6%
1-2
5.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%