Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 34
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
5  -  1
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
Eli Junior 45'+1, 65'
Soumano 63', 90'+3
Makengo 87'
Tlili 58'
Stade du Moustoir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
45'+1
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
51'
 
58'
1
-
1
63'
2
-
1
 
65'
3
-
1
 
90'+3
5
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
0
23
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
376
Số đường chuyền
447
318
Số đường chuyền chính xác
370
3
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Hakim Malek
Hakim Malek

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
FC Martigues
Ligue 2
26 thg 01, 2001
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
05 thg 09, 2000
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
Ligue 2
08 thg 01, 1998
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
Kết thúc
0  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
29 thg 08, 1997
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
5  -  1
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
Ligue 2
25 thg 03, 1997
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ansu Fati bay cao

Khuya 27/9, Ansu Fati tiếp tục ghi bàn trong thất bại 1-3 của AS Monaco trước Lorient thuộc vòng 6 Ligue 1 2025/26.

Dự đoán máy tính

Lorient
FC Martigues
Thắng
77.6%
Hòa
15.1%
Thắng
7.3%
Lorient thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
7%
5-1
2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.6%
4-1
4.1%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.4%
3-1
6.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.6%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.1%
0-0
5%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
FC Martigues thắng
0-1
3%
1-2
2.1%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
962119 - 91020
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
962119 - 10920
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
962116 - 8820
4
Red Star
Đội bóng Red Star
952215 - 9617
5
Reims
Đội bóng Reims
942314 - 13114
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
942316 - 19-314
7
Nancy
Đội bóng Nancy
933310 - 11-112
8
Rodez
Đội bóng Rodez
93338 - 11-312
9
Montpellier
Đội bóng Montpellier
93248 - 10-211
10
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
924316 - 14210
11
Le Mans
Đội bóng Le Mans
924311 - 12-110
12
Clermont
Đội bóng Clermont
92439 - 13-410
13
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
923411 - 13-29
14
Grenoble
Đội bóng Grenoble
923410 - 12-29
15
Annecy
Đội bóng Annecy
92349 - 12-39
16
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
93067 - 11-49
17
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
91537 - 11-48
18
Bastia
Đội bóng Bastia
90454 - 11-74