VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Rupanov 60'(pen)
Stadion Lokomotiv

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
60'
0
-
1
67'
 
 
76'
 
90'+14
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
18
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Dusan Kosic
Dusan Kosic
HLV
Cầu thủ Nikolay Mitov
Nikolay Mitov

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Plovdiv

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
5
Hòa
27.78%
5
Thắng
27.78%
Septemvri Sofia
A PFG
26 thg 08, 2024
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
2  -  3
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
A PFG
07 thg 04, 2023
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
2  -  1
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
A PFG
12 thg 09, 2022
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
0  -  1
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Friendly
24 thg 06, 2022
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
1  -  1
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
A PFG
02 thg 05, 2019
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
1  -  2
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Plovdiv
Septemvri Sofia
Thắng
47.6%
Hòa
26%
Thắng
26.5%
Lokomotiv Plovdiv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Septemvri Sofia thắng
0-1
8.3%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%