VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
2  -  2
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Schenk 23'
Rupanov 75'
Bena 46'
Potiguar 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
1
-
1
75'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
20
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Nikolay Mitov
Nikolay Mitov
HLV
Cầu thủ Hristo Yanev
Hristo Yanev

Đối đầu gần đây

Septemvri Sofia

Số trận (12)

3
Thắng
25%
5
Hòa
41.67%
4
Thắng
33.33%
Botev Vratsa
A PFG
19 thg 08, 2024
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Kết thúc
2  -  0
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Cup
01 thg 11, 2023
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
5  -  5
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
A PFG
05 thg 06, 2023
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
3  -  1
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
A PFG
14 thg 11, 2022
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa
Kết thúc
0  -  0
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
A PFG
25 thg 07, 2022
Septemvri Sofia
Đội bóng Septemvri Sofia
Kết thúc
1  -  1
Botev Vratsa
Đội bóng Botev Vratsa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Thắng
54%
Hòa
23.5%
Thắng
22.5%
Septemvri Sofia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Botev Vratsa thắng
0-1
6.3%
1-2
5.8%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%