VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 9
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
1  -  3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Klimov 71'(pen)
Shekiladze 40'
Drame 42'
Boubou Konté 68'
Fazisi Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Sút trúng mục tiêu
5
12
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
2
Cứu thua
0
Cầu thủ Davit Kvirkvelia
Davit Kvirkvelia
HLV
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota

Đối đầu gần đây

Kolkheti Poti

Số trận (58)

20
Thắng
34.48%
10
Hòa
17.24%
28
Thắng
48.28%
Dila Gori
Umaglesi Liga
10 thg 11, 2018
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
01 thg 09, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
0  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
09 thg 06, 2018
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
2  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
05 thg 04, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
0  -  3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
04 thg 11, 2017
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
1  -  0
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kolkheti Poti
Dila Gori
Thắng
31.8%
Hòa
27.6%
Thắng
40.6%
Kolkheti Poti thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.1%
2-1
7.2%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dila Gori thắng
0-1
11.8%
1-2
8.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911