VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 6
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
2  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Gordeziani 29'
Salia 84'
Drame 50'
Shekiladze 89'
Boris Paichadze

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco
HLV
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (91)

62
Thắng
68.13%
18
Hòa
19.78%
11
Thắng
12.09%
Dila Gori
Umaglesi Liga
03 thg 10, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
3  -  1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
29 thg 08, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
0  -  3
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Super Cup Georgia
30 thg 06, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
25 thg 04, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
25 thg 02, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Dila Gori
Thắng
52.7%
Hòa
23.9%
Thắng
23.4%
Dinamo Tbilisi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Dila Gori thắng
0-1
6.6%
1-2
6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911