VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 20
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö
Hallberg 54'
Vince Osuji 63'
Botheim 9'(pen)
Bolin 77'
Guldfågeln Arena
Kristoffer Karlsson

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
27%
73%
2
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
6
17
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
295
Số đường chuyền
763
224
Số đường chuyền chính xác
696
5
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Stefan Larsson
Stefan Larsson
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

Kalmar FF

Số trận (79)

16
Thắng
20.25%
18
Hòa
22.78%
45
Thắng
56.97%
Malmö
Allsvenskan
25 thg 05, 2024
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
5  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
08 thg 10, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
01 thg 04, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
28 thg 08, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
03 thg 04, 2022
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  1
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Benitez tìm lại chiến thắng ở cúp châu Âu sau 10 năm

Rafa Benitez chờ tròn 10 năm để lại được tận hưởng cảm giác chiến thắng ở đấu trường châu Âu. Cựu HLV của Real Madrid vừa cùng Panathinaikos đánh bại Malmö 1-0 ở Europa League.

Dự đoán máy tính

Kalmar FF
Malmö
Thắng
35.6%
Hòa
25.5%
Thắng
39%
Kalmar FF thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
8.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Malmö thắng
0-1
9%
1-2
8.5%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
30236157 - 183975
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
30195660 - 293162
3
GAIS
Đội bóng GAIS
301410645 - 301552
4
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
301631141 - 33851
5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
301310752 - 322049
6
Malmö
Đội bóng Malmö
301310746 - 331349
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
30139840 - 33748
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
301241445 - 51-640
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
301161353 - 51239
10
Häcken
Đội bóng Häcken
30981342 - 50-835
11
Halmstads
Đội bóng Halmstads
301051524 - 50-2635
12
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
30941740 - 47-731
13
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
30861633 - 52-1930
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
30851740 - 57-1729
15
Osters IF
Đội bóng Osters IF
30681629 - 48-1926
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
30372036 - 69-3316