VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Momodou Sonko 24'
Denkey 71'
Ghelamco Arena
Jan Boterberg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
3
15
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
9
7
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
451
Số đường chuyền
354
325
Số đường chuyền chính xác
246
4
Cứu thua
4
32
Tắc bóng
24
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken
HLV
Cầu thủ Ferdinand Feldhofer
Ferdinand Feldhofer

Đối đầu gần đây

KAA Gent

Số trận (125)

47
Thắng
37.6%
35
Hòa
28%
43
Thắng
34.4%
Cercle Brugge
Pro League
27 thg 09, 2024
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
12 thg 02, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  2
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
22 thg 10, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  0
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
20 thg 05, 2023
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  2
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
13 thg 05, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  4
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thủ môn mới của MU ghi bàn từ quả phạt góc

Sense Lammens ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội trẻ Club Brugge trước Real Madrid ở UEFA Youth League 2019, khi mới 17 tuổi trong lúc lên tham gia tấn công vào những phút cuối trận.

Xác định xong 36 đội bóng tham dự vòng phân hạng Champions League 2025-26

Qarabağ, Pafos, Bodø/Glimt, Kairat, Copenhagen, Benfica và Club Brugge là những đội bóng đã vượt qua vòng loại để góp mặt ở sân chơi danh giá nhất châu Âu.

Dự đoán máy tính

KAA Gent
Cercle Brugge
Thắng
49.7%
Hòa
24.2%
Thắng
26.1%
KAA Gent thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.6%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.9%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Cercle Brugge thắng
0-1
6.8%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%