Cúp QG Bỉ
Cúp QG Bỉ
Ferrari 10'
Estadio Jan Breydel
Michiel Allaerts

Diễn biến

Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Felice Mazzu
Felice Mazzu

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (62)

31
Thắng
50%
16
Hòa
25.81%
15
Thắng
24.19%
Sint-Truidense V.V.
Pro League
30 thg 09, 2024
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
05 thg 02, 2024
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
4  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
27 thg 08, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
0  -  2
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
15 thg 04, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
3  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
12 thg 11, 2022
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
0  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thủ môn mới của MU ghi bàn từ quả phạt góc

Sense Lammens ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội trẻ Club Brugge trước Real Madrid ở UEFA Youth League 2019, khi mới 17 tuổi trong lúc lên tham gia tấn công vào những phút cuối trận.

Xác định xong 36 đội bóng tham dự vòng phân hạng Champions League 2025-26

Qarabağ, Pafos, Bodø/Glimt, Kairat, Copenhagen, Benfica và Club Brugge là những đội bóng đã vượt qua vòng loại để góp mặt ở sân chơi danh giá nhất châu Âu.

CLB cũ của Công Phượng gây bất ngờ

Sint-Truidense (STVV) tạo bất ngờ lớn tại giải VĐQG Bỉ 2025/26 khi vươn lên ngôi đầu bảng sau 5 vòng đấu dù mùa trước suýt rớt hạng.

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Sint-Truidense V.V.
Thắng
49.9%
Hòa
23.2%
Thắng
27%
Cercle Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
5.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sint-Truidense V.V. thắng
0-1
6%
1-2
6.7%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.8%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%