VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 1
Nené 78'
Diaby-Fadiga 90'+8
Stadion Miejski
Damian Kos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
24
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
537
Số đường chuyền
256
466
Số đường chuyền chính xác
185
2
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Adrian Siemieniec
Adrian Siemieniec
HLV
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz

Đối đầu gần đây

Jagiellonia Bialystok

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Puszcza Niepolomice
Ekstraklasa
16 thg 12, 2023
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Kết thúc
3  -  3
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Ekstraklasa
29 thg 07, 2023
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
Kết thúc
4  -  1
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Cup
18 thg 08, 2013
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Kết thúc
0  -  3
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 22/8 và sáng 23/8: Lịch thi đấu ASEAN Club - CAHN vs Buriram United; vòng loại Europa League

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 22/8 và sáng 23/8: Lịch thi đấu ASEAN Club - Công an Hà Nội vs Buriram United; vòng loại Europa League - Jagiellonia Bialystok vs Ajax; vòng loại Europa Conference League - Chelsea vs Servett...

Dự đoán máy tính

Jagiellonia Bialystok
Puszcza Niepolomice
Thắng
54.8%
Hòa
23.5%
Thắng
21.7%
Jagiellonia Bialystok thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.3%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Puszcza Niepolomice thắng
0-1
6.4%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
63215 - 2311
2
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
63219 - 7211
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
531110 - 5510
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
53118 - 3510
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
53117 - 3410
6
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
53119 - 6310
8
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
52217 - 618
9
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
52215 - 508
10
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
61328 - 806
11
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
51313 - 306
12
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
51224 - 5-15
13
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
51224 - 6-25
14
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
51133 - 5-24
15
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
40312 - 4-23
16
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
51048 - 13-53
17
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
50232 - 8-62
18
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
60245 - 13-82