VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 18
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Yilmaz 30'
Cantwell 45'+2
Dessers 74'
Easter Road Stadium
Steven McLean

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
3
9
Tổng cú sút
22
3
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
6
6
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
374
Số đường chuyền
568
295
Số đường chuyền chính xác
492
5
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
12
Cầu thủ Nick Montgomery
Nick Montgomery
HLV
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement

Đối đầu gần đây

Hibernian FC

Số trận (346)

65
Thắng
18.79%
76
Hòa
21.97%
205
Thắng
59.24%
Rangers
Scottish Premiership
21 thg 10, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Scottish Premiership
21 thg 05, 2023
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
1  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
08 thg 03, 2023
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
1  -  4
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
15 thg 12, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  2
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Scottish Premiership
20 thg 08, 2022
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
2  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhấn chìm chủ nhà

Tiếp đón AS Roma trong khuôn khổ vòng 4 Europa League 2025/26, Rangers đang ở vị trí cuối cùng trên bảng phân hạng Europa League 2025/26, đã bị đội khách 'nhấn chìm' dưới 'đáy' bảng xếp hạng, sau khi tiếp tục nhận thêm một thất bại tại lượt đấu này.

Dự đoán máy tính

Hibernian FC
Rangers
Thắng
35%
Hòa
25.3%
Thắng
39.6%
Hibernian FC thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
8.9%
1-2
8.6%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97