VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 16
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Stengs 4', 18'
Geertruida 48'
Timber 60'
Erve Asito
Jeroen Manschot

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
12
0
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
312
Số đường chuyền
645
240
Số đường chuyền chính xác
596
8
Cứu thua
0
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Hendrie Krüzen
Hendrie Krüzen
HLV
Cầu thủ Arne Slot
Arne Slot

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (47)

5
Thắng
10.64%
11
Hòa
23.4%
31
Thắng
65.96%
Feyenoord
Eredivisie
10 thg 04, 2022
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
01 thg 12, 2021
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
13 thg 05, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
KNVB Beker
20 thg 01, 2021
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  2
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
06 thg 12, 2020
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
0  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag lần đầu trở lại sân bóng

Rạng sáng 3/11 (giờ Hà Nội), cựu HLV Manchester United dự khán trận thắng 2-0 của Heracles Almelo trước NAC Breda ở vòng 11 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Heracles
Feyenoord
Thắng
16.5%
Hòa
20.6%
Thắng
62.9%
Heracles thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.2%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
4.6%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.1%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Feyenoord thắng
0-1
10.4%
1-2
9.9%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.6%
1-3
6.8%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7.2%
1-4
3.4%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.7%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
12110140 - 93133
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
1191120 - 11928
3
Ajax
Đội bóng Ajax
1081123 - 91425
4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
1164124 - 121222
5
Twente
Đội bóng Twente
1163222 - 91321
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
1152422 - 121017
7
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
1252513 - 16-317
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
1251619 - 10916
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
1143415 - 19-415
10
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
1250712 - 21-915
11
Willem II
Đội bóng Willem II
1133511 - 11012
12
Groningen
Đội bóng Groningen
1233612 - 19-712
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
1233614 - 22-812
14
Heracles
Đội bóng Heracles
1233612 - 23-1112
15
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
1225512 - 18-611
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
1132612 - 23-1111
17
Almere City
Đội bóng Almere City
111375 - 23-186
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
12111010 - 31-214