Champions League
Champions League -Vòng 6
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Luis Palma 33'(pen)
Lagerbielke 90'+1
Yankuba Minteh 82'
Celtic Park
Benoît Bastien
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
7
4
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
435
Số đường chuyền
481
364
Số đường chuyền chính xác
400
6
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Arne Slot
Arne Slot

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
Feyenoord
Champions League
19 thg 09, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Champions League
06 thg 05, 1970
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tuyển thủ Indonesia tạo địa chấn ở Hà Lan

Rạng sáng 10/11, Dean James ghi siêu phẩm trong chiến thắng 2-1 chấn động của Go Ahead Eagles trước Feyenoord.

Tiền đạo Nhật Bản tiếp tục khuynh đảo giải Hà Lan

Ayase Ueda thể hiện phong độ bùng nổ tại giải VĐQG Hà Lan khi góp công lớn giúp Feyenoord đánh bại Volendam 3-1 ở vòng 11 hôm 2/11.

Dự đoán máy tính

Celtic
Feyenoord
Thắng
21.8%
Hòa
19.9%
Thắng
58.3%
Celtic thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
7-2
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
2.5%
3-1
2.4%
4-2
0.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
3.7%
2-1
5.5%
3-2
2.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
8.4%
2-2
6.2%
0-0
2.8%
3-3
2.1%
4-4
0.4%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
6.3%
1-2
9.4%
2-3
4.7%
3-4
1.2%
4-5
0.2%
5-6
0%
0-2
7.1%
1-3
7%
2-4
2.6%
3-5
0.5%
4-6
0.1%
0-3
5.3%
1-4
4%
2-5
1.2%
3-6
0.2%
4-7
0%
0-4
3%
1-5
1.8%
2-6
0.4%
3-7
0.1%
0-5
1.3%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.5%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
440014 - 31112
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
440011 - 01112
3
Inter
Đội bóng Inter
440011 - 11012
4
Manchester City
Đội bóng Manchester City
431010 - 3710
5
PSG
Đội bóng PSG
430114 - 599
6
Newcastle
Đội bóng Newcastle
430110 - 289
7
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
43018 - 269
8
Liverpool
Đội bóng Liverpool
43019 - 459
9
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
43018 - 629
10
Tottenham
Đội bóng Tottenham
42207 - 258
11
Barcelona
Đội bóng Barcelona
421112 - 757
12
Chelsea
Đội bóng Chelsea
42119 - 637
13
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
42118 - 537
14
Dortmund
Đội bóng Dortmund
421113 - 1127
15
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
42118 - 717
16
Atalanta
Đội bóng Atalanta
42113 - 5-27
17
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
420210 - 916
18
PSV
Đội bóng PSV
41219 - 725
19
Monaco
Đội bóng Monaco
41214 - 6-25
20
Pafos
Đội bóng Pafos
41212 - 5-35
21
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
41216 - 10-45
22
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
41128 - 10-24
23
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
41127 - 11-44
24
Napoli
Đội bóng Napoli
41124 - 9-54
25
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
41036 - 513
26
Juventus
Đội bóng Juventus
40317 - 8-13
27
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
41034 - 9-53
28
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
41034 - 12-83
29
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
40225 - 8-32
30
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
40222 - 8-62
31
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
40222 - 9-72
32
Villarreal
Đội bóng Villarreal
40132 - 6-41
33
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
40134 - 12-81
34
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
40132 - 11-91
35
Benfica
Đội bóng Benfica
40042 - 8-60
36
Ajax
Đội bóng Ajax
40041 - 14-130