VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 14
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
Kết thúc
3  -  3
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
Altman 52'
Blorian 66', 90'+10
Hugy 15', 24'
Ahmed 90'+5(pen)
Bloomfield Stadium
Roi Reinshreiber

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
2
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 2
47'
 
52'
1
-
2
 
52'
 
66'
2
-
2
 
 
83'
90'+3
 
 
90'+5
2
-
3
 
90'+8
90'+10
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
344
334
Số đường chuyền chính xác
268
2
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
17
Cầu thủ Borja Lema
Borja Lema
HLV
Cầu thủ Slobodan Drapic
Slobodan Drapic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Tottenham lên tiếng khi không được thi đấu Champions League

Mathys Tel bất ngờ bị loại khỏi danh sách thi đấu Champions League của Tottenham ở vòng bảng và anh đã lên tiếng về quyết định này của HLV.

Tiền đạo Tottenham phản ứng khi bị loại khỏi Champions League

Tiền đạo Mathys Tel của Tottenham thất vọng khi bỏ lỡ cơ hội tranh tài tại vòng phân hạng Champions League mùa này.

Quyết định khó hiểu của Tottenham

Tottenham bất ngờ loại Mathys Tel khỏi danh sách Champions League, dù vừa chi 35 triệu bảng mua tiền đạo trẻ người Pháp từ Bayern Munich hồi hè.

Dự đoán máy tính

Hapoel Tel Aviv
Bnei Sakhnin
Thắng
48.2%
Hòa
26.1%
Thắng
25.7%
Hapoel Tel Aviv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Bnei Sakhnin thắng
0-1
8.3%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
220011 - 296
2
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
21104 - 044
3
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
21104 - 314
4
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
21102 - 114
5
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
11004 - 043
6
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
21013 - 303
7
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
21013 - 303
8
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
21012 - 203
9
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
21011 - 7-63
10
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
10100 - 001
11
Ironi Kiryat Shmona
Đội bóng Ironi Kiryat Shmona
20111 - 2-11
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
20112 - 6-41
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
20022 - 4-20
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
20022 - 8-60