VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 9
Shukrani 52'
Senior 17'
Altman 41'(pen)
Green Stadium
Ohad Asulin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
38'
 
 
41'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
52'
1
-
2
 
72'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
410
Số đường chuyền
231
324
Số đường chuyền chính xác
152
0
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
21
Cầu thủ Sharon Mimer
Sharon Mimer
HLV
Cầu thủ Borja Lema
Borja Lema

Phong độ gần đây

Tin Tức

Quyết định khó hiểu của Tottenham

Tottenham bất ngờ loại Mathys Tel khỏi danh sách Champions League, dù vừa chi 35 triệu bảng mua tiền đạo trẻ người Pháp từ Bayern Munich hồi hè.

Dự đoán máy tính

Maccabi Bnei Reineh
Hapoel Tel Aviv
Thắng
37.3%
Hòa
28.5%
Thắng
34.2%
Maccabi Bnei Reineh thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12%
2-1
7.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Hapoel Tel Aviv thắng
0-1
11.3%
1-2
7.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
2.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
220011 - 296
2
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
21104 - 044
3
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
21104 - 314
4
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
21102 - 114
5
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
11004 - 043
6
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
21013 - 303
7
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
21013 - 303
8
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
21012 - 203
9
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
21011 - 7-63
10
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
10100 - 001
11
Ironi Kiryat Shmona
Đội bóng Ironi Kiryat Shmona
20111 - 2-11
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
20112 - 6-41
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
20022 - 4-20
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
20022 - 8-60