VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Besara 14'
Sjöstedt 17'(og)
Erabi 82'
Hallberg 25'
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
2
-
0
 
 
25'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
82'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
5
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
603
Số đường chuyền
411
539
Số đường chuyền chính xác
343
5
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
24
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Henrik Jensen
Henrik Jensen

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (58)

11
Thắng
18.97%
19
Hòa
32.76%
28
Thắng
48.27%
Kalmar FF
Allsvenskan
20 thg 08, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
16 thg 07, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
30 thg 10, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
4  -  2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
08 thg 05, 2022
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
04 thg 12, 2021
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
5  -  3
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
Kalmar FF
Thắng
51.8%
Hòa
23.4%
Thắng
24.8%
Hammarby IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.4%
3-1
5.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.7%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.6%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kalmar FF thắng
0-1
6.2%
1-2
6.3%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
20145139 - 162347
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
20133437 - 181942
3
Malmö
Đội bóng Malmö
20106433 - 171636
4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
20113636 - 27936
5
GAIS
Đội bóng GAIS
2098331 - 171435
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
2097425 - 18734
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
20111830 - 27334
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2077623 - 20328
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
20721132 - 34-223
10
Häcken
Đội bóng Häcken
2065926 - 35-923
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
20641031 - 38-722
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
20551028 - 33-520
13
Osters IF
Đội bóng Osters IF
20461016 - 25-918
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
20531215 - 40-2518
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
19431218 - 39-2115
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
19161219 - 35-169