VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 21
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Arena do Grêmio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
502
Số đường chuyền
322
420
Số đường chuyền chính xác
232
4
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (20)

9
Thắng
45%
5
Hòa
25%
6
Thắng
30%
Ceará
Série A
12 thg 09, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
30 thg 05, 2021
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
3  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
14 thg 11, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
4  -  2
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
13 thg 08, 2020
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
10 thg 10, 2019
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
Ceará
Đội bóng Ceará

Phong độ gần đây

Tin Tức

Messi, Iniesta và Neymar - bộ ba 'tái sinh' giữa lòng Brazil

Không phải Barcelona huyền thoại, mà ở vùng đất nắng gió Ceará của Brazil, một 'tam tấu' khác mang tên Messi, Iniesta và Neymar đang cùng nhau chơi bóng.

Dự đoán máy tính

Grêmio
Ceará
Thắng
48.8%
Hòa
25.2%
Thắng
26%
Grêmio thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ceará thắng
0-1
7.6%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27194451 - 232861
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27177353 - 134058
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28158541 - 212053
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
281310547 - 301749
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28127937 - 261143
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
261151034 - 33138
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
281061244 - 41336
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
281061234 - 43-936
11
Ceará
Đội bóng Ceará
27981027 - 25235
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
28891130 - 35-533
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
27891026 - 31-533
15
Internacional
Đội bóng Internacional
27881133 - 41-832
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
27871228 - 39-1131
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27661526 - 43-1724
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27651622 - 52-3023
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
272111421 - 42-2117