Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 13
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  2
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Antonio 52'
Neto Costa 40'
Tavares 90'+5
Estádio de Hailé Pinheiro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
 
27'
 
40'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
52'
52'
1
-
1
 
67'
 
 
90'+5
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Vágner Mancini
Vágner Mancini
HLV
Cầu thủ Rui Duarte
Rui Duarte

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cơn ác mộng thể trạng chưa buông tha Van de Beek

Donny van de Beek tiếp tục khiến người hâm mộ lo lắng khi rời sân San Mames vì chấn thương ở phút 30 trong trận Girona gặp Athletic Club thuộc vòng 6 La Liga rạng sáng 24/9.

Dự đoán máy tính

Goiás EC
Athletic Club
Thắng
62.1%
Hòa
22.7%
Thắng
15.2%
Goiás EC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.5%
4-1
2.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
5.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.2%
2-1
9.5%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
8%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Athletic Club thắng
0-1
5.9%
1-2
4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
30158732 - 191353
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
30149734 - 26851
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
30148839 - 261350
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
301461043 - 39448
5
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
301451142 - 301247
6
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
301211732 - 27547
7
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
301210837 - 34346
8
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
301112734 - 28645
9
Remo
Đội bóng Remo
301112734 - 28645
10
CRB
Đội bóng CRB
301341334 - 30443
11
Avaí
Đội bóng Avaí
3010101036 - 33340
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
301091131 - 29239
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
301091130 - 32-239
14
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
301061432 - 36-436
15
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
308121034 - 39-536
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
30961532 - 42-1033
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
307101319 - 31-1231
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
30781525 - 46-2129
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
306101431 - 46-1528
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
305111426 - 36-1026