LaLiga
LaLiga -Vòng 34
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
4  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Dovbyk 4'
Portu 65', 74'
Miguel Gutiérrez 67'
Christensen 3'
Lewandowski 45'+1(pen)
Municipal Montilivi
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
380
Số đường chuyền
579
317
Số đường chuyền chính xác
511
5
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Míchel
Míchel
HLV
Cầu thủ Xavi
Xavi

Đối đầu gần đây

Girona

Số trận (12)

2
Thắng
16.67%
2
Hòa
16.67%
8
Thắng
66.66%
Barcelona
LaLiga
10 thg 12, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
2  -  4
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
10 thg 04, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
0  -  0
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
28 thg 01, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
0  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Friendly
24 thg 07, 2021
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Friendly
16 thg 09, 2020
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  1
Girona
Đội bóng Girona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Girona
Barcelona
Thắng
21.8%
Hòa
21.6%
Thắng
56.6%
Girona thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.9%
3-1
2.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
5%
2-1
5.7%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.7%
0-0
4.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Barcelona thắng
0-1
8.5%
1-2
9.8%
2-3
3.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
8.5%
1-3
6.5%
2-4
1.9%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
5.6%
1-4
3.2%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
2.8%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.1%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718