VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kervin Andrade 9'
Eduardo Sasha 40'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
6
323
Số đường chuyền
427
230
Số đường chuyền chính xác
320
2
Cứu thua
4
26
Tắc bóng
20
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
0
Hòa
0%
7
Thắng
53.85%
RB Bragantino
Série A
30 thg 11, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
29 thg 07, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
09 thg 11, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
6  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
20 thg 07, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
13 thg 11, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
3  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
RB Bragantino
Thắng
47.7%
Hòa
24.2%
Thắng
28.1%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
6.9%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741211 - 6513
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 8010
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
51316 - 8-26
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
61144 - 8-44
19
Vitória
Đội bóng Vitória
60155 - 13-81
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
50050 - 11-110