VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Lucero 4'
Tinga 21'
Estádio Governador Plácido Castelo
Rodrigo Pereira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
Hết hiệp 1
2 - 0
61'
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
4
Việt vị
1
5
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
279
Số đường chuyền
656
214
Số đường chuyền chính xác
596
1
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
8
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Man United đạt thỏa thuận trước với sao mai 17 tuổi

Manchester United đã đạt thỏa thuận hợp đồng trước với tiền vệ phòng ngự 17 tuổi Cristian Orozco từ Fortaleza ở Colombia.

Man Utd đạt thỏa thuận chiêu mộ 'lá chắn thép' 17 tuổi người Colombia

Manchester United tiếp tục theo đuổi chiến lược đầu tư vào những tài năng trẻ khi đạt thỏa thuận chiêu mộ Cristian Orozco, tiền vệ 17 tuổi đầy triển vọng của CLB Fortaleza CEIF (Colombia).

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Fluminense
Thắng
48.1%
Hòa
26.1%
Thắng
25.8%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
8.3%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
23156248 - 113751
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
24155439 - 172250
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
22154336 - 181849
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
23119341 - 231842
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
23116634 - 171739
6
Bahía
Đội bóng Bahía
22107530 - 25537
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2294926 - 29-331
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
24941129 - 35-631
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2478924 - 29-529
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2377923 - 29-628
13
Internacional
Đội bóng Internacional
23761028 - 36-827
14
Santos FC
Đội bóng Santos FC
23751122 - 32-1026
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2267921 - 26-525
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
23661133 - 34-124
17
Vitória
Đội bóng Vitória
244101019 - 35-1622
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
23631419 - 45-2621
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
23461323 - 38-1518
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
22281216 - 34-1814