VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Alerrandro 9', 37'
Estádio Manoel Barradas
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
0
19
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
7
13
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
221
Số đường chuyền
552
180
Số đường chuyền chính xác
493
2
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (16)

4
Thắng
25%
4
Hòa
25%
8
Thắng
50%
Fortaleza EC
Série A
18 thg 07, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Nordeste
23 thg 03, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
12 thg 05, 2022
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
20 thg 04, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Nordeste
25 thg 01, 2020
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

Vitória
Fortaleza EC
Thắng
41.1%
Hòa
25.9%
Thắng
33%
Vitória thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
8.7%
1-2
7.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
29195553 - 262762
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
31157942 - 35752
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311451237 - 37047
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
301261249 - 41842
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
311191134 - 35-142
10
São Paulo
Đội bóng São Paulo
301181133 - 33041
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311091233 - 40-739
12
Ceará
Đội bóng Ceará
311081329 - 29038
13
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
311061535 - 49-1436
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
29991127 - 32-536
15
Internacional
Đội bóng Internacional
30981335 - 43-835
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
30751824 - 56-3226
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717