VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 33
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Maracanã
de Oliveira Lacerda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
 
34'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
25
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Sút bị chặn
8
14
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
450
Số đường chuyền
388
377
Số đường chuyền chính xác
318
2
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
25
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (84)

33
Thắng
39.29%
20
Hòa
23.81%
31
Thắng
36.9%
Atl. Mineiro
Copa do Brasil
11 thg 11, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
04 thg 11, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
04 thg 07, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
30 thg 11, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
30 thg 07, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Filipe Luis có thống kê gây choáng

Flamengo có số trận thắng nhiều nhất bóng đá đỉnh cao thế giới kể từ khi HLV trẻ Filipe Luis ra mắt. Thành tích ấn tượng này khiến cựu hậu vệ tuyển Brazil tạo cơn sốt.

Dự đoán máy tính

Flamengo
Atl. Mineiro
Thắng
47.3%
Hòa
25.9%
Thắng
26.8%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
8.2%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
21145245 - 103547
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
22135435 - 152044
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20134328 - 161243
4
Bahía
Đội bóng Bahía
20106428 - 22636
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20105530 - 131735
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
2098335 - 201535
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2288626 - 23332
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
22931027 - 32-530
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2084825 - 28-328
10
Internacional
Đội bóng Internacional
2176825 - 29-427
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2175919 - 20-126
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2268823 - 28-526
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2167820 - 26-625
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2066820 - 24-424
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
21641130 - 31-122
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
21641120 - 31-1122
17
Vitória
Đội bóng Vitória
22410819 - 32-1322
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
21631219 - 41-2221
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
21361220 - 34-1415
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
20171214 - 33-1910