VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Michael 8'
Gabriel 49'(pen)
Arrascaeta 54'
Plata 90'+5
Gilberto 24'
Edson Carioca 70'
Maracanã
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
24'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
2
-
1
 
 
51'
 
75'
 
75'
90'+3
 
90'+5
4
-
2
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
2
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
619
Số đường chuyền
215
552
Số đường chuyền chính xác
152
1
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (28)

10
Thắng
35.71%
7
Hòa
25%
11
Thắng
39.29%
EC Juventude
Série A
27 thg 06, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
10 thg 11, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 07, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
13 thg 10, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
27 thg 06, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Filipe Luis có thống kê gây choáng

Flamengo có số trận thắng nhiều nhất bóng đá đỉnh cao thế giới kể từ khi HLV trẻ Filipe Luis ra mắt. Thành tích ấn tượng này khiến cựu hậu vệ tuyển Brazil tạo cơn sốt.

Dự đoán máy tính

Flamengo
EC Juventude
Thắng
45.8%
Hòa
26.6%
Thắng
27.6%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.4%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
8.8%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
21145245 - 103547
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
22135435 - 152044
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20134328 - 161243
4
Bahía
Đội bóng Bahía
20106428 - 22636
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20105530 - 131735
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
2098335 - 201535
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2288626 - 23332
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
22931027 - 32-530
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2084825 - 28-328
10
Internacional
Đội bóng Internacional
2176825 - 29-427
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2175919 - 20-126
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2268823 - 28-526
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2167820 - 26-625
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2066820 - 24-424
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
21641130 - 31-122
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
21641120 - 31-1122
17
Vitória
Đội bóng Vitória
22410819 - 32-1322
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
21631219 - 41-2221
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
21361220 - 34-1415
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
20171214 - 33-1910